Có 2 kết quả:
小可愛 xiǎo kě ài ㄒㄧㄠˇ ㄎㄜˇ ㄚㄧˋ • 小可爱 xiǎo kě ài ㄒㄧㄠˇ ㄎㄜˇ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cutie
(2) sweetie
(3) (Tw) camisole (women's garment)
(2) sweetie
(3) (Tw) camisole (women's garment)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cutie
(2) sweetie
(3) (Tw) camisole (women's garment)
(2) sweetie
(3) (Tw) camisole (women's garment)
Bình luận 0